Kết quả Trượt_ván_trên_tuyết_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Địa_hình_tốc_độ_nữ

Vòng loại

Vòng loại diễn ra lúc 10:00.[3]

HạngSố áoTênQuốc giaLượt 1Lượt 2Tốt nhấtGhi chú
116Eva Samková Cộng hòa Séc1:16.841:16.84Q
22Michela Moioli Ý1:16.971:16.97Q
36Faye Gulini Hoa Kỳ1:17.741:17.74Q
413Lindsey Jacobellis Hoa Kỳ1:18.051:18.05Q
58Charlotte Bankes Pháp1:18.181:18.18Q
64Chloé Trespeuch Pháp1:18.511:18.51Q
718Simona Meiler Thụy Sĩ1:18.951:18.95Q
87Nelly Moenne-Loccoz Pháp1:20.231:20.23Q
95Aleksandra Zhekova Bulgaria1:20.231:20.23Q
1010Belle Brockhoff Úc1:20.341:20.34Q
1124Meghan Tierney Hoa Kỳ1:20.521:20.52Q
1217Mariya Vasiltsova Vận động viên Olympic từ Nga1:20.571:20.57Q
131Zoe Bergermann Canada1:21.571:18.651:18.65Q
1419Kristina Paul Vận động viên Olympic từ Nga1:21.931:19.931:19.93Q
1512Julia Pereira de Sousa Mabileau Pháp1:21.721:20.171:20.17Q
1621Alexandra Hasler Thụy Sĩ1:20.871:20.491:20.49Q
1720Zoe Gillings-Brier Vương quốc Anh1:20.991:20.841:20.84Q
1811Carle Brenneman Canada1:21.571:20.891:20.89Q
199Raffaella Brutto ÝDNF1:21.141:21.14Q
2014Tess Critchlow Canada1:21.391:21.831:21.39Q
2115Lara Casanova Thụy Sĩ1:22.26DNS1:22.26Q
2222Jana Fischer Đức1:22.92DNF1:22.92Q
2325Zuzanna Smykała Ba Lan1:23.411:23.441:23.41Q
2426Vendula Hopjáková Cộng hòa SécDNFDNFDNFQ
3Meryeta Odine CanadaDNSDNSDNS
2623Isabel Clark Ribeiro BrasilDNSDNSDNS

Vòng loại

Tại tứ kết ba người xếp đầu ở mỗi nhóm lọt vào vòng sau. Tại bán kết ba người đứng nhất ở mỗi nhóm lọt vào chung kết tranh huy chương. Người đứng thứ 4 tới thứ sáu của mỗi nhóm tham dự chung kết nhỏ.[4]

Tứ kết

Nhóm 1
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
19Aleksandra Zhekova BulgariaQ
21Eva Samková Cộng hòa SécQ
38Nelly Moenne-Loccoz PhápQ
417Zoe Gillings-Brier Vương quốc Anh
516Alexandra Hasler Thụy Sĩ
24Vendula Hopjáková Cộng hòa SécDNS
Nhóm 2
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
14Lindsey Jacobellis Hoa KỳQ
220Tess Critchlow CanadaQ
35Charlotte Bankes PhápQ
421Lara Casanova Thụy Sĩ
12Mariya Vasiltsova Vận động viên Olympic từ NgaDNF
13Zoe Bergermann CanadaDNF

Nhóm 3
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
16Chloé Trespeuch PhápQ
214Kristina Paul Vận động viên Olympic từ NgaQ
319Raffaella Brutto ÝQ
422Jana Fischer Đức
511Meghan Tierney Hoa Kỳ
63Faye Gulini Hoa Kỳ
Nhóm 4
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
12Michela Moioli ÝQ
215Julia Pereira de Sousa Mabileau PhápQ
310Belle Brockhoff ÚcQ
418Carle Brenneman Canada
523Zuzanna Smykała Ba Lan
67Simona Meiler Thụy Sĩ

Bán kết

Chung kết

Chung kết nhỏ
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
75Charlotte Bankes Pháp
819Raffaella Brutto Ý
920Tess Critchlow Canada
108Nelly Moenne-Loccoz Pháp
1110Belle Brockhoff Úc
1214Kristina Paul Vận động viên Olympic từ NgaDNF
Chung kết tranh huy chương
HạngSố áoTênQuốc giaGhi chú
2Michela Moioli Ý
15Julia Pereira de Sousa Mabileau Pháp
1Eva Samková Cộng hòa Séc
44Lindsey Jacobellis Hoa Kỳ
56Chloé Trespeuch Pháp
69Aleksandra Zhekova Bulgaria

Liên quan

Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo